Thiết bị kiểm tra
BẢNG DANH MỤC CÁC THIẾT BỊ ĐO |
||||||||
STT |
TÊN THIẾT BỊ |
KÍ HIỆU |
XUẤT XỨ |
SỐ LƯỢNG |
PHẠM VI SỬ DỤNG |
GHI CHÚ |
||
1 |
Máy chụp ảnh kim tương |
Axiovert 40 MAT |
Đức |
01 |
Chụp ảnh tổ chức vật liệu |
|
||
2 |
Máy đo độ bền hỗn hợp (Có 2 đồng hồ đo lực xoắn) |
KOLHAPUR 416234 |
|
01 |
Kiểm tra thành phần hóa học của kim loại |
|
||
3 |
Máy đo độ cứng |
Nhiều chủng loại |
|
10 |
Đo độ cứng HB, HRC, tế vi SP |
|
||
4 |
Máy đo độ nhám |
SJ210, SJ 411 |
Nhật Bản (Mitutoyo) |
02 |
Đo độ nhám của SP |
|
||
5 |
Máy đo độ thông khí bán tự động (kiểm điện tử) |
KPĐ |
Ấn độ |
01 |
Đo độ thông khí hốn hợp làm khuôn đúc |
|
||
6 |
Máy cà biên dạng |
SCV3200 |
Nhật Bản (Mitutoyo) |
02 |
Đo KT theo biên dạng của Sp |
|
||
7 |
Máy ép mẫu cát kelsons |
(KBB)0525; 1029 |
Ấn Độ |
01 |
Ép mẫu cát đúc |
|
||
8 |
Máy thử độ bền kéo - nén P50 |
(0÷100) KN |
Liên Xô |
01 |
Kiểm tra độ bền kéo SP |
|
||
9 |
Máy siêu âm |
I012783 |
Mỹ |
01 |
Siêu âm khuyết tật của Sp |
|
||
10 | Máy in 3D | Việt Nam | 01 | |||||
11 | Máy quét 3D | Canada | 01 | |||||
12 |
Máy kiểm tra thành phần hóa học |
ARL 3460, MAXXLMC06 |
Thụy sỹ, Đức |
03 |
Kiểm tra thành phần hóa học kim loại |
|
||
13 | Máyđo không gian 3 chiều |
|
Nhật Bản (Mitutoyo) | 01 | Đo kích thước sản phẩm |
Máy CMM
Máy Cà biên dạng
Máy thử độ bền kéo
Máy soi tổ chức tế vi
Máy kiểm tra thành phần hóa học (ARL 3460)
Máy kiểm tra thành phần hóa học (MAXX LMC06)
Máy thông khí bán tự động
Máy đo độ ẩm MX-50
Máy in 3D
Máy Scan 3D
Máy đo độ cứng
Máy Siêu âm
Máy Kiểm tra từ trường
Mọi thắc mắc, giải đáp & trợ giúp hãy liên hệ với chúng tôi!
Liên hệ